Câu điều kiện if elif else trong Python dùng để kiểm tra một phép logic có thoả mãn hay không và thực thi một hành động cụ thể với cả trường hợp thoả mãn hoặc không thoả mãn.
Trong các bài toán kiểm tra đúng sai, thì hầu như câu lệnh điều kiện if - elif - else đều có mặt. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Cú pháp cơ bản:
[code lang="python"]
[/code]
if condition1:
# mã chạy nếu điều kiện 1 là đúng
elif condition2:
# mã chạy nếu điều kiện 1 sai VÀ điều kiện 2 là đúng
else:
# mã chạy nếu không có điều kiện nào ở trên là đúng
Chúng ta sẽ lần lượt đi qua các phần cụ thể:
1. if
Kiểm tra điều kiện có đúng không, nếu đúng thì thực hiện câu lệnh trong if
Ví dụ:
[code lang="python"]
a = 5
b = 15
if (a + b) > 10:
print("a + b lớn hơn 10") # a + b lớn hơn 10
a = 5
b = 15
if (a + b) > 10:
print("a + b lớn hơn 10") # a + b lớn hơn 10
[/code]
2. if kết hợp với else
Nếu đúng thực hiện trong if ngoài ra thì thực hiện trong else
[code lang="python"]
a = 5b = 1
if (a + b) > 10:
print("a + b lớn hơn 10")
else:
print("a + b bé hơn 10") # a + b bé hơn 10
[/code]
3. Câu lệnh if, elif, else
if - else thì chỉ có một trường hợp đúng xảy ra, nếu bạn có hơn 1 điều kiện đúng xảy ra thì dùng if-elif-else
Ví dụ:
[code lang="python"]
age = 25if age >= 18 and age <= 40:
print("Bạn đã đủ tuổi kết hôn !")
elif age > 40 and age < 90:
print("Bạn kết hôn tuổi này là hơi trễ nhé !")
else:
print("Bạn không thể kết hôn rồi :))")
[/code]
Đơn giản phải không nào, hãy luyện tập thường xuyên nhé, vì câu lệnh này rất thường dùng và luôn có mặt hầu hết trong các logic. Chúc bạn thành công !