Data types | Lập trình Python

DevNotes
By -
0

Kiểu dữ liệu trong Python ?

Trong Python, kiểu dữ liệu (hay Data types) định nghĩa loại giá trị mà biến đang lưu giữ và loại hoạt động nào sẽ được thực hiện với biến đó. 

Ở đây loại hoạt động ví dụ như: nếu là số thì thực hiện tính toán và nếu là danh sách thì sắp xếp hoặc là chuỗi ký tự thì sẽ nối hoặc cắt bớt.

Chúng ta sẽ có một số nhóm kiểu dữ liệu được phân cấp trong Python như sau:


Numeric Types

Hay còn gọi là kiểu số, cung cấp các con số để thực hiện các phép tính toán

int            👉 Số Interger (số nguyên). Ví dụ như: 10, 25, 33...
float         👉 Số thập phân có dấu chấm phân các phần nguyên và phần thập phân. Ví dụ 3.14 , 5.24
complex   👉 Số phức. Ví dụ như 2+3j




# Integer
a = 10               # int

# Floating-point number
b = 3.14             # float

# Complex number
c = 2 + 3j           # complex

print(type(a))  # 
print(type(b))  # 
print(type(c))  # 


Sequence Types

Hay còn gọi là kiểu trình tự, là một chuỗi dữ liệu hoặc danh sách dữ liệu:
str      👉 Chuỗi ký tự. Ví dụ: "Hello world !"
list     👉 Danh sách có thứ tự, một Collection (tập hợp) có thể thay đổi. Ví dụ: [1,2,3]
tuple  👉 Danh sách có thứ tự, một Collection (tập hợp) không thể thay đổi.
range 👉 Một dãy các số. Ví dụ: range(5) thì có dãy số từ 0 - 4



# String (text)
s = "Hello Python"    # str

# List (ordered + changeable)
l = [1, 2, 3, 4]      # list

# Tuple (ordered + unchangeable)
t = (10, 20, 30)      # tuple

# Range (sequence of numbers)
r = range(5)          # range → 0,1,2,3,4

print(type(s))
print(type(l))
print(type(t))
print(type(r))

Boolean Type

Hay còn gọi là kiểu Bool chỉ chứa 1 giá trị True hoặc False
bool   👉 Giá trị đúng sai. Ví dụ True hoặc False


# True or False values
x = True
y = False

print(type(x))  # 
print(10 > 5)   # True
print(10 < 5)   # False


Mapping Type

Hay gọi là kiểu dữ liệu ánh xạ
dict    👉 Tập hợp từ điển (dictionary). Ví dụ {"name": "DevNotes", "age": 12}


# Dictionary (key-value pairs)
person = {
    "name": "Alice",
    "age": 25,
    "city": "Hanoi"
}

print(person["name"])   # Alice
print(type(person))     # 


Set Types

Hay là kiểu bộ sưu tập dữ liệu
set           👉 Tập dữ liệu không có thứ tự, các phần tử là duy nhất (Ví dụ:  {1, 2, 3})
frozenset 👉 Phiên bản bất biến của set (Ví dụ: frozenset({1, 2, 3}))


# Set (unique, unordered)
numbers = {1, 2, 3, 3, 2}
print(numbers)          # {1, 2, 3}

# Frozen set (immutable)
frozen = frozenset({4, 5, 6})
print(frozen)
print(type(frozen))     # 


None Type

None 👉 Đại diện cho giá trị rỗng, hay là không có giá trị


# NoneType (represents "no value")
value = None

print(value)        # None
print(type(value))  # 


  • Cũ hơn

    Data types | Lập trình Python

Đăng nhận xét

0 Nhận xét

Đăng nhận xét (0)
3/related/default